|
16 | 16 | 'accepted' => 'Trường :attribute phải được chấp nhận.',
|
17 | 17 | 'active_url' => 'Trường :attribute không phải là một URL hợp lệ.',
|
18 | 18 | 'after' => 'Trường :attribute phải là một ngày sau ngày :date.',
|
19 |
| - 'after_or_equal' => 'The :attribute must be a date after or equal to :date.', |
| 19 | + 'after_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu sau :date.', |
20 | 20 | 'alpha' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa các chữ cái.',
|
21 | 21 | 'alpha_dash' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch ngang.',
|
22 | 22 | 'alpha_num' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái và số.',
|
23 |
| - 'array' => 'Kiểu dữ liệu của trường :attribute phải là dạng mảng.', |
| 23 | + 'array' => 'Trường :attribute phải là dạng mảng.', |
24 | 24 | 'before' => 'Trường :attribute phải là một ngày trước ngày :date.',
|
25 |
| - 'before_or_equal' => 'The :attribute must be a date before or equal to :date.', |
| 25 | + 'before_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu trước :date.', |
26 | 26 | 'between' => [
|
27 | 27 | 'numeric' => 'Trường :attribute phải nằm trong khoảng :min - :max.',
|
28 | 28 | 'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải từ :min - :max kB.',
|
|
47 | 47 | 'in_array' => 'Trường :attribute phải thuộc tập cho phép: :other.',
|
48 | 48 | 'integer' => 'Trường :attribute phải là một số nguyên.',
|
49 | 49 | 'ip' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IP.',
|
50 |
| - 'ipv4' => 'The :attribute must be a valid IPv4 address.', |
51 |
| - 'ipv6' => 'The :attribute must be a valid IPv6 address.', |
| 50 | + 'ipv4' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv4.', |
| 51 | + 'ipv6' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv6.', |
52 | 52 | 'json' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi JSON.',
|
53 | 53 | 'max' => [
|
54 | 54 | 'numeric' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max.',
|
|
0 commit comments