Thanks to visit codestin.com
Credit goes to www.scribd.com

0% found this document useful (0 votes)
101 views26 pages

Bảng Lương và Thống Kê Tháng 01-2017

esrdtfyguhjkl
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLSX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
101 views26 pages

Bảng Lương và Thống Kê Tháng 01-2017

esrdtfyguhjkl
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLSX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 26

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01-2017

Họ Tên Phòng Chức Phụ cấp Lương


STT Mã nhân viên Nhân Viên Ban vụ Chức vụ cơ bản
1 A01 Nguyên Kế Hoạch GĐ 50000 30000000
2 B01 Lê Hành Chính PGĐ 40000 25000000
3 A02 My Kế Hoạch TP 30000 20000000
4 A03 Thanh Kế Hoạch TP 30000 20000000
5 B02 Hạnh Hành Chính PP 20000 15000000
6 C02 Hoàng Kế Toán NV 10000 10000000
7 C01 Chi Kế Toán NV 10000 10000000
8 B03 Hiền Hành Chính NV 10000 10000000
9 A04 Trâm Kế Hoạch NV 10000 10000000
10 B06 Tùng Hành Chính NV 10000 10000000
Tổng Cộng 220000 160000000

BẢNG TRA PHÒNG BAN BẢNG TRA PHỤ CẤP


Mã Phòng Ban A B C GĐ 50000
Tên Phòng Ban Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán PGĐ 40000
TP 30000
PP 20000
NV 10000

Họ Tên Phòng Chức Phụ cấp Lương


Mã nhân viên Nhân Viên Ban vụ Chức vụ cơ bản
A01 Nguyên Kế Hoạch GĐ 50000 30000000
A02 My Kế Hoạch TP 30000 20000000
A03 Thanh Kế Hoạch TP 30000 20000000
A04 Trâm Kế Hoạch NV 10000 10000000
Thực
Lãnh
30050000 Mô tả:
25040000 - Ký tự đầu của Mã nhân viên là mã phòng ban.
20030000 Yêu cầu:
20030000 1. Phòng ban : Căn cứ vào ký tự đầu tiên của Mã nhân viên và BẢNG TRA PH
15020000 2. Phụ cấp chức vụ: Căn cứ vào chức vụ và BẢNG TRA PHỤ CẤP.
10010000 3. Thực lãnh : Phụ cấp chức vụ + Lương cơ bản (Lương cơ bản tự nhập)
10010000 4. Tổng cộng : Phụ cấp, Lương, Thực lãnh.
10010000 5. Sắp xếp bảng tính tăng dần theo chức vụ, nếu trùng thì giảm dần theo thực lã
10010000 6. Lọc ra những nhân viên có mã nhân viên có ký tự đầu là “A”.
10010000
160220000

Thực
Lãnh
30050000
20030000
20030000
10010000
viên và BẢNG TRA PHÒNG BAN.
RA PHỤ CẤP.
ng cơ bản tự nhập)

hì giảm dần theo thực lãnh.


DANH MỤC BẢNG SẢN PHẨM

Mã SP Tên SP Số lượng Đơn giá Giảm giá Thành tiền Yêu cầu:
G1 Gạo 150 15000 112500 2,137,500 vnd 1. Nhập dữ liệ
G2 Gạo 70 13000 0 910,000 vnd 2. Tên SP: Dự
B1 Bắp 200 9000 90000 1,710,000 vnd 3. Đơn giá: D
B2 Bắp 15 8000 0 120,000 vnd 4. Giảm giá:
L1 Lúa 300 8000 120000 2,280,000 vnd 5. Thành tiền
L2 Lúa 100 7000 0 700,000 vnd 6. Lập công th

BẢNG GIÁ THỐNG KÊ


Mã SP Giá loại 1 Giá loại 2 Mã SP Tổng tiền
G 15000 13000 G 3047500
B 9000 8000 L 2980000
L 8000 7000 B 1830000
Yêu cầu:
1. Nhập dữ liệu và định dạng các bảng như mẫu
2. Tên SP: Dựa vào ký tự đầu của Mã SP(G: Gạo, B: Bắp, L:Lúa)
3. Đơn giá: Dựa vào ký tự đầu của Mã SP dò tìm trong BẢNG GIÁ. Nếu ký tự cuối của Mã SP là 1: Giá loại
4. Giảm giá: Nếu số lượng mua từ trên 100 thì giảm 5% trị giá (biết rằng trị giá = số lượng * đơn giá)
5. Thành tiền: Tính bằng Số lượng * Đơn giá – Giảm giá. Định dạng cột này kiểu tiền tệ với ký hiệu VND p
6. Lập công thức điền giá trị cho bảng THỐNG KÊ
Mã SP là 1: Giá loại 1; 2: Giá loại 2
ng * đơn giá)
ệ với ký hiệu VND phía sau giá trị.
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG NHÂN VIÊN
Tháng 03/2017

Mức lương tối thiểu 1300000


Mã NV Tên NV Tên phòng Lương CB Phụ cấp Thực lãnh
KD-NV1-1 Lan Kinh Doanh 3042000 500000 3,542,000 VND
KD-NV2-2 Châu Kinh Doanh 3471000 500000 3,971,000 VND
NS-TP3-4 Minh Nhân sự 4329000 10000000 14,329,000 VND
NS-NV4-2 Tuấn Nhân sự 3471000 500000 3,971,000 VND
GD-DH5-4 Loan Gíam Đốc 4329000 2000000 6,329,000 VND
KH-TP6-3 Hùng Kế hoạch 3900000 1000000 4,900,000 VND
KH-NV7-2 Bích Kế hoạch 3471000 500000 3,971,000 VND

BẢNG HỆ SỐ LƯƠNG
Mã hệ số 1 2 3 4
Hệ số 2.34 2.67 3 3.33

THỐNG KÊ
Phòng ban Tổng thực lãnh Yêu cầu:
KD 7,513,000 vnd 1. Nhập dữ liệu và định dạng các bảng
NS 18,300,000 vnd 2. Tên phòng: Dựa vào 2 ký tự đầu của Mã NV(K
GD 6,329,000 vnd 3. Lương CB: Tính bằng Mức lương tối thiểu * H
KH 8,871,000 vnd 4. Thực lãnh: Tính bằng Lương CB + Phụ cấp, đị
5. Lập công thức tính Tổng thực lãnh trong bảng THỐ
g các bảng
tự đầu của Mã NV(KD: Kinh doanh, NS: Nhân sự, GD: Giám đốc, KH: Kế hoạch)
ức lương tối thiểu * Hệ số (với hệ số dựa vào ký tự cuối của Mã NV dò trong BẢNG HỆ SỐ LƯƠNG)
ơng CB + Phụ cấp, định dạng cột này kiểu tiền tệ có ngăn cách phần nghìn và ký tự VND phía sau giá trị.
hực lãnh trong bảng THỐNG KÊ theo từng phòng ban.
BÁO CÁO DOANH THU
Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Đơn giá Thành Tiền Chuyên Chở Phải Trả
DL01 Dầu 60 2200 132000 2640 134640
DS01 Dầu 10 2000 20000 400 20400
NS03 Nhớt 50 1000 50000 3500 53500
XS01 Xăng 35 3000 105000 2100 107100
XL01 Xăng 30 3300 99000 1980 100980
XS02 Xăng 25 3000 75000 3750 78750
Tổng cộng 210 14500 481000 14370 495370

BẢNG TRA THÔNG TIN BẢNG CHUYÊN CHỞ



Tên Mã Phần Trăm
Hàng Giá Sĩ Giá Lẻ
Hàng Hóa Chuyên Chở Chyên Chở
Hóa
X Xăng 3000 3300 01 2%
D Dầu 2000 2200 02 5%
N Nhớt 1000 1100 03 7%

Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Đơn giá Thành Tiền Chuyên Chở Phải Trả
DL01 Dầu 60 2200 132000 2640 134640
NS03 Nhớt 50 1000 50000 3500 53500
Mô tả:
- Ký tự đầu của mã Màng là mã hàng hóa
- Ký tự thứ hai của Mã hàng là loại hàng (L: Lẻ, S: Sỉ)
- 2 ký tự cuối của Mã hàng là mã chuyên chở.
Yêu cầu:
1. Tên hàng: Dựa vào ký tự đầu của Mã hàng và tra trong Bảng Tra Thông Tin.
2. Thành Tiền: Số lượng * Đơn giá, Biết Đơn giá được tra theo Bảng Tra Thông Tin và ký tự giữa t
3. Chuyển chở: Thành tiền * Phần trăm chuyên chở, trong đó Phần trăm chuyên chở của từng loại m
4. Phải trả: Thành tiền + Chuyên chở và tính Tổng cộng cho các cột Số lượng, Thành tiền, Chuyển
5. Sắp xếp bảng tính tăng dần theo tên hàng, nếu trùng tên hàng thì giảm dần theo số lượng.
6. Lọc ra những mặt hàng có số lượng >=50.
ng Tin và ký tự giữa trong Mã Hàng quy định Giá Lẻ (L) hay Giá Sỉ (S) cho từng mặt hàng.
n chở của từng loại mặt hàng thì dựa vào 2 ký tự cuối của Mã hàng và Bảng chuyên chở.
Thành tiền, Chuyển chở và phải trả.
heo số lượng.
THÔNG TIN BÁN HÀNG

Mặt hàngTên hàng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu:


V50N Vở 4000 200,000 vnd 1. Nhập dữ liệu và định dạng các bảng
V10X Vở 5500 55,000 vnd 2. Tên hàng: Dựa vào ký tự đầu của M
V05X Vở 5500 27,500 vnd 3. Đơn giá: Dựa vào ký tự đầu của Mặ
T70N Thước 7000 490,000 vnd 4. Thành tiền: tính bằng Số lượng * Đ
T12X Thước 9000 108,000 vnd 5. Tổng trị giá xuất: Tính tổng thành t
P60N Phấn 5000 300,000 vnd 6. Trích ra danh sách mặt hàng xuất thu
P20X Phấn 6000 120,000 vnd
T10N Thước 7000 70,000 vnd
P03X Phấn 6000 18,000 vnd

BẢNG GIÁ
Mặt hàngGiá nhập Giá xuấtTổng giá trị xuất
V 4000 5500 82500
T 7000 9000 108000
P 5000 6000 138000

Mặt hàngTên hàng Đơn giá Thành tiền


V10X Vở 5500 55,000 vnd Dk
V05X Vở 5500 27,500 vnd FALSE
P20X Phấn 6000 120,000 vnd FALSE
P03X Phấn 6000 18,000 vnd
ữ liệu và định dạng các bảng như mẫu.
g: Dựa vào ký tự đầu của Mặt hàng, nếu là V: Vở; T: Thước; P: Phấn
: Dựa vào ký tự đầu của Mặt hàng dò trong BẢNG GIÁ với điều kiện: nếu ký tự cuối của mặt hàng là N thì lấy giá nhậ
ền: tính bằng Số lượng * Đơn giá. Với Số lượng là ký tự thứ 2 và 3 của mặt hàng được chuyển sang số. Định dạng phâ
giá xuất: Tính tổng thành tiền xuất của từng mặt hàng.
danh sách mặt hàng xuất thuộc loại hàng là Vở hoặc Phấn
ng là N thì lấy giá nhập, ngược lại lấy giá xuất.
ng số. Định dạng phân cách hàng nghìn và có ký tự VND phía sau trị giá.
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT
Nhân Mã Tên Số Tiền Công Tiền
Viên Sản Phẩm Sản Phẩm Lượng Lắp Ráp Thưởng

Lê GH836 Ghế 836 25,080,000 1,000,000


Việt BN400 Bàn 400 20,000,000 0
Thủy GH174 Ghế 174 5,220,000 0
Trang GH800 Ghế 800 24,000,000 0
Lan GI237 Giường 237 16,590,000 0
Khanh BN113 Bàn 113 5,650,000 0

BẢNG THÔNG TIN BẢNG THỐNG KÊ


Mã Tên Đơn Giá Tên Tống số
Sản Phẩm Sản Phẩm Lắp Ráp Sản Phẩm lượng
GH Ghế 30000 Ghế 1810
BN Bàn 50000 Bàn 513
GI Giường 70000 Giường 237
ẤT

Yêu cầu:
1. Định dạng lại bảng tính theo mẫu.
2. Tên sản phẩm: Dựa vào 2 ký tự đầu của Mã sản phẩm dò trong BẢNG THÔN
3. Số lượng: 3 ký tự cuối của Mã sản phẩm và chuyển sang giá trị số
4. Tiền Công Lắp Ráp = Số Lượng * Đơn Giá Lắp Ráp, trong đó Đơn Giá Lắp R
5. Tính Tiền Thưởng cho mỗi nhân viên biết rằng:
6. Thưởng 1000000 cho nhân viên nào có mức Tiền Công Lắp Ráp cao nhất
7. Các trường hợp còn lại thì không thưởng
Tổng Tiền Công
Lắp Ráp 8. Lập bảng thống kê.
54300000
25650000
16590000
dò trong BẢNG THÔNG TIN
ng giá trị số
rong đó Đơn Giá Lắp Ráp dựa vào 2 ký tự đầu của Mã sản phẩm dò trong BẢNG THÔNG TIN

g Lắp Ráp cao nhất


THÔNG TIN HỌC VIÊN
Mã HV Tên HV Tên Lớp Học Phí
01T1N An Toeic 450 600000
02T1Y Châu Toeic 450 600000
03T1N Minh Toeic 450 600000
01T2N Loan Toeic 600 700000
02T2Y Đào Toeic 600 700000
01G1Y Thúy AV Giao tiếp 800000
02G1N Lan AV Giao tiếp 800000
03G1Y Tuấn AV Giao tiếp 800000

BẢNG LỚP
Tổng học phí Số học viên
Mã lớp Tên lớp
đã nộp chưa nộp DK
T1 Toeic 450 600000 2 TRUE
T2 Toeic 600 700000 1
G1 AV Giao tiếp 1600000 1

Mã HV Tên HV Tên Lớp Học Phí


01T1N An Toeic 450 600000
03T1N Minh Toeic 450 600000
01T2N Loan Toeic 600 700000
THÔNG TIN SÁCH
Mã sách Tên sách Loại sách Nhà xuất bản
01ATK Anh văn 1 Tiếng Anh Thống kê
02ANB Anh văn 2 Tiếng Anh Nội bộ
03KGD Toán cao cấp Khoa học tự nhiên Giáo dục
04KNB Hóa học DC Khoa học tự nhiên Nội bộ
05KLD Vật lý Khoa học tự nhiên Lao động
06TTK Tin học văn phòng Tin học Thống kê
07TNB Lập trình C Tin học Nội bộ
01TNB Thiết kế mạng Tin học Nội bộ

BẢNG NHÀ XUẤT BẢN


GD TK LD
Giáo dục Thống kê Lao động

BẢNG THỐNG KÊ
Số sách có Nhà
Loại sách Số sách nội bộ
xuất bản
Tiếng Anh 1 1
Khoa học tự nhiên 1 2
Tin học 2 1
BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT ĐG Nhập Số lượng Phí VC Thành tiền ĐG Xuất
1 D150 ĐƯỜNG KG 7,500 150 56,250 1,181,250 1,299,375
2 T225 TRỨNG CHỤC 20,000 225 225,000 4,725,000 5,197,500
3 D118 ĐƯỜNG KG 7,500 118 44,250 929,250 1,022,175
4 B430 BƠ KG 40,000 430 860,000 18,060,000 19,866,000
5 S105 SỮA HỘP 70,000 105 367,500 7,717,500 8,489,250

BẢNG HÀNG HÓA


Mã hàng Tên hàng ĐVT ĐG Nhập
D ĐƯỜNG KG 7500
T TRỨNG CHỤC 20000
B BƠ KG 40000
S SỮA HỘP 70000

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT ĐG Nhập Số lượng Phí VC Thành tiền ĐG Xuất
2 T225 TRỨNG CHỤC 20,000 225 225,000 4,725,000 5,197,500
4 B430 BƠ KG 40,000 430 860,000 18,060,000 19,866,000
Lương tối thiểu 2,100,000 VND
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Mã NV Tên NV Tên phòng Lương căn bản BẢNG HỆ SỐ
KA1 Châu Kinh doanh 4914000 A B
KA2 Minh Kinh doanh 4914000 2.34 2.67
KB1 Lan Kinh doanh 5607000
QA1 Nam Quản trị 4914000
QD2 Bình Quản trị 6993000
QC3 Loan Quản trị 6300000
TA1 Tuấn Kế toán 4914000
TB2 Đào Kế toán 5607000

BẢNG PHÒNG BAN


Mã Phòng Tên phòng Số nhân viên Lương trung bình
K Kinh doanh 3 5145000 DK
Q Quản trị 3 6069000 TRUE
T Kế toán 2 5260500

Mã NV Tên NV Tên phòng Lương căn bản

KA1 Châu Kinh doanh 4914000


KA2 Minh Kinh doanh 4914000
KB1 Lan Kinh doanh 5607000
QA1 Nam Quản trị 4914000
QD2 Bình Quản trị 6993000
QC3 Loan Quản trị 6300000
C D
3 3.33
THÔNG TIN HÀNG BÁN
Mặt hàng Tên hàng Đơn giá Thành tiền DK
V15L1 Vải thiều Loai 1 35000 525000 TRUE
V30L2 Vải thiều Loai 2 25000 750000
N10L1 Nhãn xuồng Loai 1 40000 400000
N20L2 Nhãn xuồng Loai 2 32000 640000
C05L1 Cam Loai 1 50000 250000
C15L2 Cam Loai 2 40000 600000

BẢNG ĐƠN GIÁ BẢN THỐNG KÊ


Loại hàng Loại 1 Loại 2 Loại hàng Tổng thành tiền
V Vải thiều 35000 25000 Cam 850000
N Nhãn xuồng 40000 32000 Vải thiều 1275000
C Cam 50000 40000 Nhãn xuồng 1040000

Mặt hàng Tên hàng Đơn giá Thành tiền


V15L1 Vải thiều 35000 525000
N10L1 Nhãn xuồng 40000 400000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 10-2017
Mã Họ Tên Phòng Chức Lao động Phụ Cấp
STT
Nhân Viên Nhân Viên Ban Vụ tiên tiến Chức Vụ
1 A01 Tống Văn Nguyên Kế Hoạch GĐ X 5,000,000
3 A02 Hoàng My Kế Hoạch TP 2,500,000
5 A03 Hoàng Minh Kế Hoạch TP X 2,500,000
9 A04 Dương Mộng Trâm Kế Hoạch NV 1,000,000
2 B01 Nguyễn An Hành Chính PGĐ 4,000,000
6 B02 Cao Thị Hạnh Hành Chính PP 2,200,000
8 B03 Lê Lan Hành Chính NV 1,000,000
10 B06 Hồ Văn Tùng Hành Chính NV X 1,000,000
7 C01 Lý Thị Chi Kế Toán NV X 1,000,000
4 C02 Nguyễn Hoàng Kế Toán NV 1,000,000

BẢNG TRA PHÒNG BAN


Mã Phòng Ban A B C
Tên Phòng Ban Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán

BẢNG PHỤ CẤP BẢNG THỐNG KÊ


Tên Số lao động
GĐ 5000000 Phòng Ban tiên tiến
PGĐ 4000000 Kế Hoạch 2
TP 2500000 Hành Chính 1
PP 2200000 Kế Toán 1
NV 1000000

Mã Họ Tên Phòng Chức Lao động Phụ Cấp


STT
Nhân Viên Nhân Viên Ban Vụ tiên tiến Chức Vụ
4 C02 Nguyễn Hoàng Kế Toán NV 1,000,000
8 B03 Lê Lan Hành Chính NV 1,000,000
9 A04 Dương Mộng Trâm Kế Hoạch NV 1,000,000
-2017
Lương Thực
Cơ Bản Lãnh
2,000,000 8,000,000
1,400,000 3,900,000
1,400,000 4,900,000
1,050,000 2,050,000
1,600,000 5,600,000
1,250,000 3,450,000
1,050,000 2,050,000
1,050,000 3,050,000
1,050,000 3,050,000
1,050,000 2,050,000

Lương Thực
Cơ Bản Lãnh
1,050,000 2,050,000
1,050,000 2,050,000
1,050,000 2,050,000
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 10/2017
Số lượng
Mã KH Số Cũ Số Mới người/1 hộ Tiêu Thụ Định Mức Tiền Điện Phải Trả
DT021 468 500
DT202 160 430
DT083 410 600
DT052 412 643
KD122 175 720
DT043 200 800
KD031 436 630
KD202 307 1000
KD093 171 605

Bảng định mức


Loại hộ Khu vực 1 2 3 4

You might also like