Thanks to visit codestin.com
Credit goes to www.scribd.com

0% found this document useful (0 votes)
47 views57 pages

BTMau Excel

excel

Uploaded by

Long Quangg
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLS, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
47 views57 pages

BTMau Excel

excel

Uploaded by

Long Quangg
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLS, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 57

BÁN HÀNG

STT Ngày bán Tên hàng Số lượng


6 3/6/2000 Máy in HP 2
2 2/23/2002 Điều hòa 4
4 3/29/2002 Điều hòa 5
3 2/27/2000 Máy in HP 4
1 2/21/2000 Máy quét 5
7 3/7/2001 Máy tính 4
10 2/20/2001 Tủ lạnh 8
5 3/4/2002 Máy quét 8
8 5/24/2000 Máy in HP 12
9 2/9/2000 Máy tính 8

Mã hàng Tên hàng Đơn giá


MI03 Máy in HP 4.55
DH02 Điều hòa 2.85
MQ01 Máy quét 5.45
MT04 Máy tính 9.95
TL02 Tủ lạnh 4.85

bản ghi (RECORD)


Trường (FIELD)
điểm TB
5
6
4
8
9.3
7.6
8.5
BÁN HÀNG
Tên nghành hàng Mã nghành hàng Thành tiền VAT
tin học TH 9.1 0.455
gia dụng GD 11.4 1.14
gia dụng GD 14.25 1.425
tin học TH 18.2 0.91
tin học TH 27.25 1.3625
tin học TH 39.8 1.99
gia dụng GD 38.8 3.88
tin học TH 43.6 2.18
tin học TH 54.6 2.73
tin học TH 79.6 3.98

Tên nghành hàng Tin học Gia dụng


Mã nghành hàng TH GD
VAT 5% 10%

xếp loại
TB điểm
TB 0 kém
kém 5 TB
Giỏi 7 Khá
Xuất sắc 8 Giỏi
Khá 9 Xuất sắc
Giỏi
Tiền phải trả
9.555
12.54
15.675
19.11
28.6125
41.79
42.68
45.78
57.33
83.58
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 9
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 7
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252

Mã vùng Tên vùng Giá bloc 6 giây


08 TP HCM 4,500
031 Hải Phòng 3,000
033 Quảng Ninh 3,200
04 Hà Nội 4,200
058 Nha Trang 4,100
0321 Hưng Yên 3,600
0241 Bắc Ninh 2,400
036 Thái Bình 3,700
9/8/2024
=year(bt ngày tháng)
=month(bt ngày tháng)
8/19/1993
31 ($4,389.98)
($4,000.00)
($4,012.26)

($59,777.15)

$1,188.44
Số bloc Thành tiền
14 #REF!
3 13,500
1 3,000 mid
2 8,400 len
37 151,700
6 19,200 2
1 3,200 bcd
2 8,200 5
21 63,000
3 12,600
35 126,000
32 76,800 1
42 155,400 38
120000
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 9
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 7
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252

Mã vùng Tên vùng Giá bloc 6 giây


08 TP HCM 4,500
031 Hải Phòng 3,000
033 Quảng Ninh 3,200
04 Hà Nội 4,200
058 Nha Trang 4,100
0321 Hưng Yên 3,600
0241 Bắc Ninh 2,400
036 Thái Bình 3,700
Số bloc Thành tiền
14 63,000
3 13,500
1 3,000 mid
2 8,400 len
37 151,700
6 19,200 2
1 3,200 bcd
2 8,200 5
21 63,000
3 12,600
35 126,000
32 76,800 1
42 155,400 38
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 9
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 7
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252

Mã vùng Tên vùng Giá bloc 6 giây


08 TP HCM 4,500
031 Hải Phòng 3,000
033 Quảng Ninh 3,200
04 Hà Nội 4,200
058 Nha Trang 4,100
0321 Hưng Yên 3,600
0241 Bắc Ninh 2,400
036 Thái Bình 3,700
Số bloc Thành tiền
14 63,000 3
3 13,500 3 7
1 3,000 4
2 8,400 3 ($4,389.98)
37 151,700 4 ($4,784.69)
6 19,200 4
1 3,200 4
2 8,200 4 7
21 63,000 4 1
3 12,600 3
35 126,000 5
32 76,800 5
42 155,400 4

ab
Ngày bán Mã hiệu Tên hãng Phân khối Tên xe
2/25/2005 S11 Suzuki 110 Viva
5/14/2005 Y17 Yamaha 175 YH
6/18/2006 H12 Honda 125 Spacy
12/23/2006 S12 Suzuki 125 Fx
7/26/2005 Y10 Yamaha 100 Crypton
10/22/2007 H11 Honda 110 Wave
3/16/2006 S17 Suzuki 175 SZ
3/23/2007 Y11 Yamaha 110 Sirius
1/18/2006 H17 Honda 175 HD

BẢNG TÊN LOẠI XE


100 110 125 175
Honda Dream Wave Spacy HD
Suzuki S100 Viva Fx SZ
Yamaha Crypton Sirius Majesty YH

BẢNG MÃ HÃNG SẢN XUẤT


Mã hãng H S Y
Tên hãng Honda Suzuki Yamaha
BẢNG MÃ PHÂN KHỐI
Mã phân khối Phân khối
10 100
11 110
12 125
17 175
Ngày bán Mã hiệu Tên hãng Phân khối Tên xe
2/25/2005 S11 Suzuki 110 Viva
5/14/2005 Y17 Yamaha 175 YH
6/18/2006 H12 Honda 125 Spacy
12/23/2006 S12 Suzuki 125 Fx
7/26/2005 Y10 Yamaha 100 Crypton
10/22/2007 H11 Honda 110 Wave
3/16/2006 S17 Suzuki 175 SZ
3/23/2007 Y11 Yamaha 110 Sirius
1/18/2006 H17 Honda 175 HD

BẢNG TÊN LOẠI XE


100 110 125 175
Honda Dream Wave Spacy HD
Suzuki S100 Viva Fx SZ
Yamaha Crypton Sirius Majesty YH

BẢNG MÃ HÃNG SẢN XUẤT


Mã hãng H S Y
Tên hãng Honda Suzuki Yamaha

1
00001
5
7
9

BẢNG MÃ PHÂN KHỐI


Mã phân khối Phân khối
10 100
11 110
12 125
17 175
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 78
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 6
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252

Mã vùng Tên vùng Giá bloc 6 giây


08 TP HCM 4,500
031 Hải Phòng 3,000
033 Quảng Ninh 3,200
04 Hà Nội 4,200
058 Nha Trang 4,100
0321 Hưng Yên 3,600
0241 Bắc Ninh 2,400
036 Thái Bình 3,700
Số bloc Thành tiền
14 63,000
3 13,500
1 3,000
13 54,600
37 151,700
6 19,200
1 3,200
1 4,100
21 63,000
3 12,600
35 126,000
32 76,800
42 155,400
DKKDKD
DKKDKD
1 1 1 2
2 2 3 4
3 3 5 6
4 4 7 8
5 5 9 10
6 6 11 12
7 7 13 14
8 8 15 16
9 9 17 18
10 10 19 20
11 11 21 22
12 12 23 24
13 13 25 26
14 14 27 28
15 15 29 30
16
17
18
19
20
21 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
=left(dkt,n): cho n ký tự trong dkt
=right(dkt,n):
DH 10
KTQD 10
BÁN HÀNG
STT Ngày bán Tên hàng Số lượng
1 2/21/2000 Máy quét 5
2 2/23/2002 Điều hòa 4
3 2/27/2000 Máy in HP 4
4 3/29/2002 Điều hòa 5
5 3/4/2002 Máy quét 8
6 3/6/2000 Máy in HP 2
7 3/7/2001 Máy tính 4
8 5/24/2000 Máy in HP 12
9 2/9/2000 Máy tính 8
10 2/20/2001 Tủ lạnh 8

Mã hàng Tên hàng Đơn giá


MI03 Máy in HP 4.55
DH02 Điều hòa 2.85
MQ01 Máy quét 5.45
MT04 Máy tính 9.95
TL02 Tủ lạnh 4.85
BÁN HÀNG
Tên nghành hàng Thành tiền VAT Tiền phải trả
Tin học 27.25 0.05 28.6125
Gia dụng 11.4 0.1 12.54
Tin học 18.2 0.05 19.11
Gia dụng 14.25 0.1 15.675
Tin học 43.6 0.05 45.78
Tin học 9.1 0.05 9.555
Tin học 39.8 0.05 41.79
Tin học 54.6 0.05 57.33
Tin học 79.6 0.05 83.58
Gia dụng 38.8 0.1 42.68

Mã nghành hàng TT GD
Tên nghành hàng Tin học Gia dụng
VAT 5% 10%
=sum(n1,n2,…) 1 nam
=average(n1,n2,…..) 4 nữ
=max(n1,n2,…) a nam
=min(n1,n2,…) 3 nam
=count(v1,v2,…..) 2 nữ
=countif(vùng dl,đk) 4 3
=if(btss,giá trị 1,giá trị 2)
b
=and(btss1,btss2,….): FALSE, TRUE
$0.00
$1.00
=OR(btss1,btss2,….)
true,tất cả các btss sai FALSE
1
0
=NOT(BTSS)
$1.00
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG ĐIỆN

Số công tơ Số công tơ Mục đích sử Hệ


STT Họ tên khách hàng
tháng trước tháng sau dụng số
1 Vũ Bình An 4350 4632 Tiêu dùng 1
2 Đỗ Thị Hoa 4196 4556 Kinh doanh 2
3 Trần Bình 3579 4674 Sản xuất 3
4 Tạ Thu Hoài 2153 2543 Tiêu dùng 1
5 Đỗ Văn Ân 3574 3972 Kinh doanh 2
6 Cao Cường 1987 2834 Sản xuất 3
7 Tạ Thu Nga 5482 5586 Kinh doanh 2
8 Hoàng Hoa 2458 2912 Sản xuất 3
9 Đỗ Bình 3695 3880 Tiêu dùng 1
10 Vũ Thu Hà 4123 4628 Sản xuất 3
11 Đỗ Cung 5342 6184 Sản xuất 3
12 Tạ Hoài An 6278 6872 Kinh doanh 2
13 Vũ Bão 3894 4361 Sản xuất 3
14 Đỗ Thị Nga 7654 8214 Sản xuất 3

###
###
HÀNG SỬ DỤNG ĐIỆN
Số phải
Số điện Tiền phải
thanh AND Xếp hạng
tiêu thụ trả
toán
282 282 172,800 172,800 12
360 720 678,000 678,000 10
1095 3285 3,756,000 3,756,000 1
390 390 282,000 282,000 11
398 796 769,200 769,200 9
847 2541 2,863,200 2,863,200 2
104 208 109,800 109,800 13
454 1362 1,448,400 1,448,400 7
185 185 96,000 96,000 14
505 1515 1,632,000 1,632,000 5
842 2526 2,845,200 2,863,200 2
594 1188 1,239,600 1,239,600 8
467 1401 1,495,200 1,495,200 6
560 1680 1,830,000 1,830,000 4
§iÓm TB XÕp lo¹i
7.8 Kh¸ §iÓm TB XÕp lo¹i
9 xuÊt s¾c 0 kÐm
6.3 Tb 5 Tb
8 giái 7 Kh¸
5 Tb 8 giái
4.9 kÐm 9 xuÊt s¾c
9.2 xuÊt s¾c
7.5 Kh¸
6 Tb
Tû gi¸ hèi ®o¸i
M· Tªn ngo¹i tÖ Tû gi¸ M· ngo¹i tÖ
ngo¹i
BAT B¹t Th¸i Lan 1,000 Tªn ngo¹i tÖ

EUR §ång Euro 19,600 Tû gi¸
GBP B¶ng Anh 32,000
USD §« la Mü 15,900 1
YEN Yªn NhËt 200

thÎ tÝn dông


M· thÎ Tªn thÎ M· ngo¹i tÖ Gi¸ trÞ TiÒn ViÖt
V2137 VISA CARD GBP 3617 115,744,000
V2128 MASTER CARD YEN 2000 400,000
M2134 VISA CARD EUR 1548 30,340,800
J1478 JBC CARD BAT 6145 6,145,000
M3213 MASTER CARD USD 896 14,246,400
M1567 MASTER CARD GBP 4127 132,064,000
V2149 VISA CARD USD 21587 343,233,300
M1567 MASTER CARD GBP 4127 132,064,000
V2149 VISA CARD USD 21587 343,233,300
1,117,470,800
Tªn thÎ TiÒn ViÖt
MASTER CARD 278,774,400
VISA CARD 832,551,400
JBC CARD 6,145,000
1,117,470,800
BAT EUR GBP USD YEN
B¹t Th¸i Lan §ång Euro B¶ng Anh §« la Mü Yªn NhËt
1,000 19,600 32,000 15,900 200

115,744,000
400,000
30,340,800
6,145,000
14,246,400
132,064,000
343,233,300
132,064,000
343,233,300
35
40
32.5
25
48 Column1
60
48 trung bình Mean 51.8529412 51.8529412
48 Standard Error 1.54325186
47 Trung vị Median 53 53
53 Mode 48
65 Độ lệch chuẩn Standard Deviation 11.0210227 11.0210227
32 Sample Variance 121.462941
73 Kurtosis -0.0378525
31 Skewness -0.2027312
47 Range 50
49 Giá trị nhỏ nhất Minimum 25 25
55 Giá trị lớn nhất Maximum 75 75
60 Tổng Sum 2644.5 2644.5
67 Đ ếm Count 51 51
56
45
54
59
58
50
56
43
47
62
58
58
54
48
35.5
44
56
56.5
50
75
48
45.5
39
62
70
58
54
52
55.5
45
67
68
35 40 32.5 25 48 60 48 48 47 53 65 32 73
31 47 49 55 60 67 56 45 54 59 58 50 56
43 47 62 58 58 54 48 35.5 44 56 56.5 50 75
48 45.5 39 62 70 58 54 52 55.5 45 67 68

mức tool-Data Analysis, chọn Histogram


40 Input range: A1:M4
50 Bin range: C7:C10
60 Label: ko đánh dấu
70 output range: A12
output Chart: có vẽ đồ thị ..
Bin Frequency
40 8
50 16
60 18
70 7
More 2

mức
40 8
50 16
60 18
70 7
2

20
18
Frequency

16
14
12
10
8
6
4
2
0
40
Histogram
20
18
Frequency

16
14
12
10
Frequency
8
6
4
2
0
40 50 60 70 More
Bin
Frequency
35 40 32.5 37 48 60 48 48 47 53 65 32 73
31 47 49 55 60 67 56 45 54 59 58 50 56
43 47 62 58 58 54 48 35.5 44 56 56.5 50 75
48 45.5 39 62 70 58 54 52 55.5 45 67 68

Møc TÇn suÊt C1: Dïng hµm FREQUENCY


40 8 Ctrl+Shift+Enter
50 16
60 18 C2: Dïng c«ng cô thèng kª:
70 7 Tool-Data Analysis,chän Histogram
2 xuÊt hiÖn hép héi tho¹i:

Bin Frequency Input range: (A1:M4)


40 a Bin range: (B7:B10)
50 b
60 c
70 d
More e
Frequency

Histogram

15
10
5
Frequenc y
0

Bin
Nhiệt độ Nước mía (cốc)

22 156
24 179
24 182
25 189
22 160
28 190
30 220
31 230
34 260
35 280
38 310

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.983947673923049
R Square 0.968153025018578
Adjusted R Square 0.964614472242865
Standard Error 9.53807659421601
Observations 11

ANOVA
df SS MS
Regression 1 24890.8622175822 24890.8622175822
Residual 9 818.774146054181 90.9749051171313
Total 10 25709.6363636364

Coefficients Standard Error t Stat


Intercept -41.3141931684335 15.7117526949935 -2.6295088759638
NhiÖt ®é (oC) 8.97909305064782 0.542841831938086 16.540901091926
c1 335.807714958775
c2 335.807714958775
F Significance F
273.60140893288 4.81198E-08

P-value Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%


0.0273806917223503 -76.8566471 -5.77173927 -76.8566471 -5.77173927
4.81197641676454E-08 7.751099512 10.20708659 7.751099512 10.20708659
thµnh tÝch thi ®Êu
VËn ®éng viªn §iÓm XÕp h¹ng
NguyÔn Lan Anh 46 2
§ç Thanh Hoa 57 1
Ph¹m Hång Liªn 39 4
Tr­¬ng TuyÕt Mai 42 3
danh s¸ch Nép tiÒn b¸n hµng
Ngµy Ng­êi b¸n Sè tiÒn
01/01/2006 HuÖ 4,578,000 Tæng tiÒn nép
01/01/2006 Thanh 5,000,000 HuÖ 17,912,000
01/01/2006 TuyÕt 3,560,000 Thanh 14,546,000
02/01/2006 HuÖ 4,235,000 TuyÕt 21,670,000
02/01/2006 TuyÕt 7,421,000 54,128,000
03/01/2006 HuÖ 3,421,000
03/01/2006 Thanh 7,123,000
03/01/2006 TuyÕt 6,475,000
04/01/2006 HuÖ 5,678,000
04/01/2006 Thanh 2,423,000
04/01/2006 TuyÕt 4,214,000 4
54,128,000
§iÓm TB (y) §iÓm TS (x)
8.5 26
4.2 18
5.5 19
6.4 19.5
7.2 21
9.1 28
5.8 23
4.5 19
7.6 25
8.3 26.5

11 41.89994
12 21.64636
13 6.456184
14 26.70976
1.1000621504 0.570148
-2.646364201 -1.371576
0.5438160348 0.281853
-0.709757613 -0.367858
Residuals
350 Residual Plot
350 Line Fit Plot
20

36
10 40
0 20
3 4 5 6 350 7 8 9 10
36 Predicted 36

0
3 4 5 6 7 8 9 10
350
10
36 Predicted 36

10
tû lÖ
35 40 1400 12.88185
31 47 1457 13.40633
43 47 2021 18.59588
48 45 2160 19.87486
12 67 804 7.397865
34 89 3026 27.84321
10868 100

F4
x1 (Pound) x2 (dÆm) y (USD)
5.90 47 2.60
3.20 145 3.90
4.40 202 8.00
6.60 160 9.20
0.75 280 4.40
0.70 80 1.50
6.50 240 14.50
4.50 53 1.90
0.60 100 1.00
7.50 190 14.00

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.94107404
R Square 0.88562035
Adjusted R Sq 0.85294044
Standard Erro 1.94273051
Observations 10

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 2 204.5606 102.2803 27.099848 0.000506
Residual 7 26.41941 3.774202
Total 9 230.98

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%
Intercept -4.88845182 1.636579 -2.986993 0.0203126 -8.758347
x1 (Pound) 1.31770223 0.245752 5.361916 0.0010506 0.736591
x2 (dÆm) 0.03762186 0.008174 4.602583 0.0024766 0.018293
12.0507564
nificance F

Upper 95%Lower 95.0%


Upper 95.0%
-1.018556 -8.758347 -1.018556
1.898814 0.736591 1.898814
0.05695 0.018293 0.05695
§iÓm TB xếp loại C1 xếp loại C2
8.5 Giỏi giỏi
4.2 kém kém
5.5 tb Tb
6.4 tb Tb
7.2 khá Khá
9.1 xuất sắc xuất sắc
5.8 tb Tb
4.5 kém kém
7.6 khá Khá
8.3 Giỏi giỏi

Số tiền 5,000,000
Mã ngoại tệ Tỷ giá Ngoại tệ
JPY 300 16,666.67
BAT 700 7,142.86
GBP 27000 185.19
USD 22000 227.27
EUR 25000 200.00
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
Số công tơ Số công
Mục đích sử
STT Họ đệm tên tháng tơ tháng Hệ số
dụng
trước sau
1 Vũ Bình An 4350 4632 Tiêu dùng
2 Đỗ Thị Hoa 4196 4556 Kinh doanh
3 Trần Bình 3579 4674 Sản xuất
4 Tạ Thu Hoài 2153 2543 Tiêu dùng
5 Đỗ Văn Ân 3574 3972 Kinh doanh
6 Cao Cường 1987 2834 Sản xuất
7 Tạ Thu Nga 5482 5586 Kinh doanh
8 Hoàng Hoa 2458 2912 Sản xuất
9 Đỗ Bình Bình 3695 3880 Tiêu dùng
10 Vũ Thu Hà 4123 4628 Sản xuất
11 Đỗ Cung 5342 6184 Sản xuất
12 Tạ Hoài An 6278 6872 Kinh doanh
13 Vũ Bão 3894 4361 Sản xuất
14 Đỗ Thị Nga 7654 8214 Sản xuất

Hệ số: Mục đích sử dụng là tiêu dùng, Hệ số là 1 Tiền phải t


Kinh doanh là 2, Sản xuất là 3
Số điện tiêu thụ = số công tơ tháng sau - số công tơ tháng trước
Số phải thanh toán = Số điện tiêu thụ * Hệ số
ĐIỆN
Số phải
Số điện Tiền phải
thanh
tiêu thụ trả
toán

SPTT<=100: 800đ/kwh (SPTT: số phải thanh toán)


100 < SPTT <=150: 1100đ/kwh
150 < SPTT <=200: 1300đ/kwh
200 < SPTT <=300: 1500đ/kwh
SPTT > 300: 1800đ/kwh
Stt Họ đệm tên Toán Tin học Ngoại ngữ KTCT
1 Nguyễn Lan Anh 8 7 6 9
2 Trần Viết Hiếu 5 7 7 6
3 Nguyễn Văn Bình 8 8 6 4
4 An Việt Anh 9 9 9 9
5 Hồ Bích Hà 7 8 7 6
6 Tống Thị Thắng 4 5 4 4
7 Đỗ Thị Yến 8 5 6 4
8 Nguyễn Hương Giang 9 7 8 6
9 Trần Văn Hoa 9 9 8 9
10 Phạm Phương 7 9 5 7
Xếp loại
Điểm TB
0<Đtb<5: kém
5<=Đtb<7: TB
7<=Đtb<8: Khá
8<=Đtb<9: Giỏi
Đtb>=9: xuất sắc
Số giao
Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
dịch
1000 08 6287895 82
1001 08 8267935 13
1002 031 853469 3
1003 04 8267348 9
1004 058 872146 221
1005 033 821736 32
1006 033 843697 3
1007 058 867325 7
1008 031 869706 123
1009 04 6287164 15
1010 0321 835463 205
1011 0241 678345 189
1012 036 685439 252
Số bloc Thành tiền Mã vùng Tên vùng

08 TP HCM
031 Hải Phòng
033 Quảng Ninh
04 Hà Nội
058 Nha Trang
0321 Hưng Yên
0241 Bắc Ninh
036 Thái Bình

09999
99999
Giá bloc 6
giây
4,500
3,000
3,200
4,200
4,100
3,600
2,400
3,700
BẢNG TÊN LOẠI XE
100 110 125 175
Honda Dream Wave Spacy HD
Suzuki S100 Viva Fx SZ
Yamaha Crypton Sirius Majesty YH

Ngày bán Mã hiệu Tên hãng Phân khối Tên xe


2/25/2005 S11
5/14/2005 Y17
6/18/2006 H12
12/23/2006 S12
7/26/2005 Y10
10/22/2007 H11
3/16/2006 S17
3/23/2007 Y11
1/18/2006 H17
BẢNG MÃ PHÂN KHỐI
Mã phân khối Phân khối
10 100
11 110
12 125
17 175

BẢNG MÃ HÃNG SẢN XUẤT


Mã hãng H S Y
Tên hãng Honda Suzuki Yamaha

You might also like