BTMau Excel
BTMau Excel
xếp loại
TB điểm
TB 0 kém
kém 5 TB
Giỏi 7 Khá
Xuất sắc 8 Giỏi
Khá 9 Xuất sắc
Giỏi
Tiền phải trả
9.555
12.54
15.675
19.11
28.6125
41.79
42.68
45.78
57.33
83.58
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 9
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 7
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252
($59,777.15)
$1,188.44
Số bloc Thành tiền
14 #REF!
3 13,500
1 3,000 mid
2 8,400 len
37 151,700
6 19,200 2
1 3,200 bcd
2 8,200 5
21 63,000
3 12,600
35 126,000
32 76,800 1
42 155,400 38
120000
Số giao dị Số bị gọi Tên vùng Số giây gọi
1000 08 6287895 TP HCM 82
1001 08 8267935 TP HCM 13
1002 031 853469 Hải Phòng 3
1003 04 8267348 Hà Nội 9
1004 058 872146 Nha Trang 221
1005 033 821736 Quảng Ninh 32
1006 033 843697 Quảng Ninh 3
1007 058 867325 Nha Trang 7
1008 031 869706 Hải Phòng 123
1009 04 6287164 Hà Nội 15
1010 0321 835463 Hưng Yên 205
1011 0241 678345 Bắc Ninh 189
1012 036 685439 Thái Bình 252
ab
Ngày bán Mã hiệu Tên hãng Phân khối Tên xe
2/25/2005 S11 Suzuki 110 Viva
5/14/2005 Y17 Yamaha 175 YH
6/18/2006 H12 Honda 125 Spacy
12/23/2006 S12 Suzuki 125 Fx
7/26/2005 Y10 Yamaha 100 Crypton
10/22/2007 H11 Honda 110 Wave
3/16/2006 S17 Suzuki 175 SZ
3/23/2007 Y11 Yamaha 110 Sirius
1/18/2006 H17 Honda 175 HD
1
00001
5
7
9
Mã nghành hàng TT GD
Tên nghành hàng Tin học Gia dụng
VAT 5% 10%
=sum(n1,n2,…) 1 nam
=average(n1,n2,…..) 4 nữ
=max(n1,n2,…) a nam
=min(n1,n2,…) 3 nam
=count(v1,v2,…..) 2 nữ
=countif(vùng dl,đk) 4 3
=if(btss,giá trị 1,giá trị 2)
b
=and(btss1,btss2,….): FALSE, TRUE
$0.00
$1.00
=OR(btss1,btss2,….)
true,tất cả các btss sai FALSE
1
0
=NOT(BTSS)
$1.00
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG ĐIỆN
###
###
HÀNG SỬ DỤNG ĐIỆN
Số phải
Số điện Tiền phải
thanh AND Xếp hạng
tiêu thụ trả
toán
282 282 172,800 172,800 12
360 720 678,000 678,000 10
1095 3285 3,756,000 3,756,000 1
390 390 282,000 282,000 11
398 796 769,200 769,200 9
847 2541 2,863,200 2,863,200 2
104 208 109,800 109,800 13
454 1362 1,448,400 1,448,400 7
185 185 96,000 96,000 14
505 1515 1,632,000 1,632,000 5
842 2526 2,845,200 2,863,200 2
594 1188 1,239,600 1,239,600 8
467 1401 1,495,200 1,495,200 6
560 1680 1,830,000 1,830,000 4
§iÓm TB XÕp lo¹i
7.8 Kh¸ §iÓm TB XÕp lo¹i
9 xuÊt s¾c 0 kÐm
6.3 Tb 5 Tb
8 giái 7 Kh¸
5 Tb 8 giái
4.9 kÐm 9 xuÊt s¾c
9.2 xuÊt s¾c
7.5 Kh¸
6 Tb
Tû gi¸ hèi ®o¸i
M· Tªn ngo¹i tÖ Tû gi¸ M· ngo¹i tÖ
ngo¹i
BAT B¹t Th¸i Lan 1,000 Tªn ngo¹i tÖ
tÖ
EUR §ång Euro 19,600 Tû gi¸
GBP B¶ng Anh 32,000
USD §« la Mü 15,900 1
YEN Yªn NhËt 200
115,744,000
400,000
30,340,800
6,145,000
14,246,400
132,064,000
343,233,300
132,064,000
343,233,300
35
40
32.5
25
48 Column1
60
48 trung bình Mean 51.8529412 51.8529412
48 Standard Error 1.54325186
47 Trung vị Median 53 53
53 Mode 48
65 Độ lệch chuẩn Standard Deviation 11.0210227 11.0210227
32 Sample Variance 121.462941
73 Kurtosis -0.0378525
31 Skewness -0.2027312
47 Range 50
49 Giá trị nhỏ nhất Minimum 25 25
55 Giá trị lớn nhất Maximum 75 75
60 Tổng Sum 2644.5 2644.5
67 Đ ếm Count 51 51
56
45
54
59
58
50
56
43
47
62
58
58
54
48
35.5
44
56
56.5
50
75
48
45.5
39
62
70
58
54
52
55.5
45
67
68
35 40 32.5 25 48 60 48 48 47 53 65 32 73
31 47 49 55 60 67 56 45 54 59 58 50 56
43 47 62 58 58 54 48 35.5 44 56 56.5 50 75
48 45.5 39 62 70 58 54 52 55.5 45 67 68
mức
40 8
50 16
60 18
70 7
2
20
18
Frequency
16
14
12
10
8
6
4
2
0
40
Histogram
20
18
Frequency
16
14
12
10
Frequency
8
6
4
2
0
40 50 60 70 More
Bin
Frequency
35 40 32.5 37 48 60 48 48 47 53 65 32 73
31 47 49 55 60 67 56 45 54 59 58 50 56
43 47 62 58 58 54 48 35.5 44 56 56.5 50 75
48 45.5 39 62 70 58 54 52 55.5 45 67 68
Histogram
15
10
5
Frequenc y
0
Bin
Nhiệt độ Nước mía (cốc)
22 156
24 179
24 182
25 189
22 160
28 190
30 220
31 230
34 260
35 280
38 310
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Multiple R 0.983947673923049
R Square 0.968153025018578
Adjusted R Square 0.964614472242865
Standard Error 9.53807659421601
Observations 11
ANOVA
df SS MS
Regression 1 24890.8622175822 24890.8622175822
Residual 9 818.774146054181 90.9749051171313
Total 10 25709.6363636364
11 41.89994
12 21.64636
13 6.456184
14 26.70976
1.1000621504 0.570148
-2.646364201 -1.371576
0.5438160348 0.281853
-0.709757613 -0.367858
Residuals
350 Residual Plot
350 Line Fit Plot
20
36
10 40
0 20
3 4 5 6 350 7 8 9 10
36 Predicted 36
0
3 4 5 6 7 8 9 10
350
10
36 Predicted 36
10
tû lÖ
35 40 1400 12.88185
31 47 1457 13.40633
43 47 2021 18.59588
48 45 2160 19.87486
12 67 804 7.397865
34 89 3026 27.84321
10868 100
F4
x1 (Pound) x2 (dÆm) y (USD)
5.90 47 2.60
3.20 145 3.90
4.40 202 8.00
6.60 160 9.20
0.75 280 4.40
0.70 80 1.50
6.50 240 14.50
4.50 53 1.90
0.60 100 1.00
7.50 190 14.00
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Multiple R 0.94107404
R Square 0.88562035
Adjusted R Sq 0.85294044
Standard Erro 1.94273051
Observations 10
ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 2 204.5606 102.2803 27.099848 0.000506
Residual 7 26.41941 3.774202
Total 9 230.98
Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%
Intercept -4.88845182 1.636579 -2.986993 0.0203126 -8.758347
x1 (Pound) 1.31770223 0.245752 5.361916 0.0010506 0.736591
x2 (dÆm) 0.03762186 0.008174 4.602583 0.0024766 0.018293
12.0507564
nificance F
Số tiền 5,000,000
Mã ngoại tệ Tỷ giá Ngoại tệ
JPY 300 16,666.67
BAT 700 7,142.86
GBP 27000 185.19
USD 22000 227.27
EUR 25000 200.00
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
Số công tơ Số công
Mục đích sử
STT Họ đệm tên tháng tơ tháng Hệ số
dụng
trước sau
1 Vũ Bình An 4350 4632 Tiêu dùng
2 Đỗ Thị Hoa 4196 4556 Kinh doanh
3 Trần Bình 3579 4674 Sản xuất
4 Tạ Thu Hoài 2153 2543 Tiêu dùng
5 Đỗ Văn Ân 3574 3972 Kinh doanh
6 Cao Cường 1987 2834 Sản xuất
7 Tạ Thu Nga 5482 5586 Kinh doanh
8 Hoàng Hoa 2458 2912 Sản xuất
9 Đỗ Bình Bình 3695 3880 Tiêu dùng
10 Vũ Thu Hà 4123 4628 Sản xuất
11 Đỗ Cung 5342 6184 Sản xuất
12 Tạ Hoài An 6278 6872 Kinh doanh
13 Vũ Bão 3894 4361 Sản xuất
14 Đỗ Thị Nga 7654 8214 Sản xuất
08 TP HCM
031 Hải Phòng
033 Quảng Ninh
04 Hà Nội
058 Nha Trang
0321 Hưng Yên
0241 Bắc Ninh
036 Thái Bình
09999
99999
Giá bloc 6
giây
4,500
3,000
3,200
4,200
4,100
3,600
2,400
3,700
BẢNG TÊN LOẠI XE
100 110 125 175
Honda Dream Wave Spacy HD
Suzuki S100 Viva Fx SZ
Yamaha Crypton Sirius Majesty YH